Có 2 kết quả:

俯卧 fǔ wò ㄈㄨˇ ㄨㄛˋ俯臥 fǔ wò ㄈㄨˇ ㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to lie prone

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to lie prone

Bình luận 0